Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 20 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước(Dimension) (mm): LxWxH = 370x200x44 LxWxH = 470x220x33 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 25 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1010x150x24 LxWxH = 910x150x27 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 30 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1135x230x16 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 30 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 570x340x28 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 40 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 810x380x24 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 50 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 570x340x28 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 56 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1135x230x32 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 60 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1125x250x38 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 60 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1125x250x34 | ![]() |
Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight Trọng lượng (Weight): 68 (kg) Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron) Kích thước (Dimension) (mm): LxWxH = 1135x230x45 | ![]() |
Giá bán Liên Hệ