Đối trọng cho thang máy

Mã:KDC41

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 20 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước(Dimension) (mm): 

  LxWxH = 370x200x44

  LxWxH = 470x220x33

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 25 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1010x150x24

LxWxH = 910x150x27

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 30 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1135x230x16

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 30 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 570x340x28

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 40 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 810x380x24

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 50 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 570x340x28


 
 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 56 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1135x230x32


 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 60 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1125x250x38

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 60 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1125x250x34

 

Tên sản phẩm (Part name): SUB Weight

Trọng lượng (Weight): 68 (kg)

Vật liệu (Material): Gang đúc (Cast Iron)

Kích thước (Dimension) (mm): 

LxWxH = 1135x230x45

 

Giá bán Liên Hệ